Tính chất huyễn dịch (suspension) của Ampicillin
Ampicillin nguyên liệu (Ampicillin trihydrate hoặc Ampicillin sodium) thường ít tan trong nước ở dạng base hoặc muối trihydrate, đặc biệt trong môi trường có pH trung tính – kiềm. Khi pha vào nước, các hạt hoạt chất không hòa tan hoàn toàn mà phân tán thành các hạt rất nhỏ lơ lửng trong dung dịch → tạo thành huyền dịch.
1. Nguyên nhân tạo huyễn dịch
-
Độ tan thấp: Ampicillin trihydrate chỉ tan tốt trong môi trường acid nhẹ (pH ~4–5). Trong nước ao hoặc dung dịch pH trung tính, hạt khó hòa tan.
-
Kích thước hạt: Dạng nguyên liệu thường có kích thước micromet, nên khi khuấy tạo thành các hạt rắn nhỏ phân tán đều nhưng không biến mất.
-
Cấu trúc phân tử: Có nhóm amin và nhóm acid β-lactam, tương tác với nước hạn chế nếu không điều chỉnh pH.
2. Đặc điểm khi sử dụng trong thủy sản
-
Cần khuấy đều liên tục để tránh lắng cặn dưới đáy thùng.
-
Có thể kết hợp chất phân tán (ví dụ: natri benzoat, chất diện hoạt an toàn) để giữ hạt lơ lửng lâu hơn.
-
Không nên pha sẵn để lâu, vì huyền dịch dễ tách lớp và hoạt lực giảm do thủy phân β-lactam.
-
Khi trộn vào thức ăn, nên phối hợp với chất kết dính để hạt bám tốt vào viên thức ăn, tránh thất thoát ra nước.
3. Ứng dụng kỹ thuật
-
Trong điều trị: Dùng huyền dịch Ampicillin giúp phân tán đều kháng sinh trong môi trường nước, tiếp xúc rộng với mầm bệnh ở cá/tôm.
-
Trong chế phẩm thú y: Các nhà sản xuất thường xử lý thêm bằng cách nghiền siêu mịn (micronized) hoặc kết hợp tá dược phân tán để tăng độ ổn định của huyền dịch.